Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
woollen


I - noun
a fabric made from the hair of sheep
Syn:
wool, woolen
Derivationally related forms:
woolen (for: woolen)
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Substance Holonyms:
tweed

II - adjective
of or related to or made of wool
- a woolen sweater
Syn:
woolen
Pertains to noun:
wool, wool (for: woolen)
Derivationally related forms:
woolen (for: woolen)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.