Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wool stapler


noun
1. a dealer in wool
Hypernyms:
distributor, distributer
2. a person who sorts wool into different grades
Syn:
woolsorter
Hypernyms:
grader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.