Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wont


noun
an established custom
- it was their habit to dine at 7 every evening
Syn:
habit
Derivationally related forms:
habituate (for: habit)
Hypernyms:
custom, tradition

Related search result for "wont"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.