Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wombat



noun
burrowing herbivorous Australian marsupials about the size of a badger
Hypernyms:
marsupial, pouched mammal
Member Holonyms:
Vombatidae, family Vombatidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.