Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wise up


verb
1. get wise to (Freq. 1)
- They wised up to it
Hypernyms:
learn, hear, get word, get wind, pick up,
find out, get a line, discover, see
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. cause someone to become aware of something
Hypernyms:
inform
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.