Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
willy-nilly


adverb
1. in a random manner (Freq. 2)
- the houses were randomly scattered
- bullets were fired into the crowd at random
Syn:
randomly, indiscriminately, haphazardly, arbitrarily, at random, every which way
Derived from adjective:
haphazard (for: haphazardly), indiscriminate (for: indiscriminately), random (for: randomly)
2. without having a choice (Freq. 1)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.