Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whiteout


I - noun
an arctic atmospheric condition with clouds over snow produce a uniform whiteness and objects are difficult to see;
occurs when the light reflected off the snow equals the light coming through the clouds
Hypernyms:
snow, snowfall

II - verb
1. lose daylight visibility in heavy fog, snow, or rain
Syn:
white-out
Hypernyms:
lose
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. cover up with a liquid correction fluid
- white-out the typo
Syn:
white out
Hypernyms:
cover
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.