Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whiteface


noun
1. hardy English breed of dairy cattle raised extensively in United States (Freq. 2)
Syn:
Hereford
Hypernyms:
beef, beef cattle
2. a clown whose face is covered with white make-up
Hypernyms:
clown, buffoon, goof, goofball, merry andrew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.