Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
white chocolate


noun
a blend of cocoa butter and milk solids and sugar and vanilla;
used in candy bars and baking and coatings;
not technically chocolate because it contains no chocolate liquor
Hypernyms:
chocolate
Substance Meronyms:
cocoa butter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.