Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whelm


verb
overcome, as with emotions or perceptual stimuli
Syn:
overwhelm, overpower, sweep over, overcome, overtake
Hypernyms:
arouse, elicit, enkindle, kindle, evoke,
fire, raise, provoke
Hyponyms:
devastate, seize, clutch, get hold of, kill,
benight, knock out, stagger, lock
Verb Frames:
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whelm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.