Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wedge heel


noun
a heel that is an extension of the sole of the shoe (Freq. 1)
Syn:
wedge
Hypernyms:
heel
Part Holonyms:
wedgie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.