Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weather-beaten


adjective
1. tanned and coarsened from being outdoors (Freq. 1)
- a weather-beaten face
Similar to:
tough, toughened
2. worn by exposure to the weather
- a house of weathered shingles
Syn:
weatherworn, weathered
Similar to:
worn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weather-beaten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.