Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weather forecast


noun
a forecast of the weather
Syn:
weather outlook
Hypernyms:
prognosis, forecast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.