Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wear and tear


noun
decrease in value of an asset due to obsolescence or use
Syn:
depreciation
Derivationally related forms:
depreciate (for: depreciation)
Hypernyms:
financial loss, non-cash expense
Hyponyms:
straight-line method, straight-line method of depreciation, write-off, write-down


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.