Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weakling


noun
a person who is physically weak and ineffectual
Syn:
doormat, wuss
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
namby-pamby, softy, softie, wimp, chicken, crybaby

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.