Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
way out



noun
an opening that permits escape or release (Freq. 2)
- he blocked the way out
- the canyon had only one issue
Syn:
exit, issue, outlet
Derivationally related forms:
issue (for: issue), exit (for: exit)
Hypernyms:
opening
Hyponyms:
outfall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.