Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wax figure


noun
an effigy (usually of a famous person) made of wax
Syn:
waxwork
Hypernyms:
effigy, image, simulacrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.