Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wattle and daub


noun
building material consisting of interwoven rods and twigs covered with clay
Hypernyms:
building material

Related search result for "wattle and daub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.