Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
watering hole


noun
a health resort near a spring or at the seaside
Syn:
watering place, spa
Hypernyms:
resort area, playground, vacation spot
Instance Hyponyms:
Wiesbaden
Part Meronyms:
pump room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.