Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
watchword


noun
1. a slogan used to rally support for a cause
- a cry to arms
- our watchword will be 'democracy'
Syn:
war cry, rallying cry, battle cry, cry
Hypernyms:
motto, slogan, catchword, shibboleth
2. a secret word or phrase known only to a restricted group
- he forgot the password
Syn:
password, word, parole, countersign
Hypernyms:
positive identification, secret, arcanum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.