Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wastewater


noun
water mixed with waste matter (Freq. 2)
Syn:
effluent, sewer water
Hypernyms:
waste, waste material, waste matter, waste product
Substance Holonyms:
sewage, sewerage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.