Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wallpaper



I - noun
a decorative paper for the walls of rooms (Freq. 3)
Hypernyms:
paper

II - verb
cover with wallpaper
Syn:
paper
Derivationally related forms:
paper (for: paper), paperer (for: paper), papering (for: paper), wallpaperer
Hypernyms:
cover
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.