Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
voyeur


noun
a viewer who enjoys seeing the sex acts or sex organs of others
Syn:
Peeping Tom, peeper
Derivationally related forms:
peep (for: peeper), voyeuristical, voyeuristic
Hypernyms:
spectator, witness, viewer, watcher, looker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voyeur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.