Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
voltage



noun
1. the rate at which energy is drawn from a source that produces a flow of electricity in a circuit;
expressed in volts (Freq. 8)
Syn:
electromotive force, emf
Hypernyms:
electrical phenomenon
2. the difference in electrical charge between two points in a circuit expressed in volts (Freq. 2)
Syn:
electric potential, potential, potential difference, potential drop
Hypernyms:
electrical phenomenon
Hyponyms:
evoked potential, resting potential

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voltage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.