Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viscose


noun
1. a cellulose ester obtained by treating cellulose with caustic soda
Syn:
cellulose xanthate
Hypernyms:
cellulose ester, xanthate
Substance Holonyms:
viscose rayon
2. a rayon fabric made from viscose (cellulose xanthate) fibers
Syn:
viscose rayon
Hypernyms:
rayon
Substance Meronyms:
cellulose xanthate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viscose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.