Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viscometer


noun
a measuring instrument for measuring viscosity (Freq. 1)
Syn:
viscosimeter
Derivationally related forms:
viscosimetric (for: viscosimeter), viscometric
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device

Related search result for "viscometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.