Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vinyl ether


noun
a colorless volatile highly inflammable liquid formerly used as an inhalation anesthetic
Syn:
ether, ethoxyethane, divinyl ether, diethyl ether, ethyl ether
Derivationally related forms:
ethereal (for: ether), etherize (for: ether), etherify (for: ether)
Hypernyms:
inhalation anesthetic, inhalation anaesthetic, inhalation general anesthetic, inhalation general anaesthetic
Hyponyms:
enflurane, Ethrane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.