Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
video recording


noun
a recording of both the visual and audible components (especially one containing a recording of a movie or television program)
Syn:
video
Hypernyms:
recording
Hyponyms:
videocassette, videotape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.