Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vibrio


noun
curved rodlike motile bacterium
Syn:
vibrion
Derivationally related forms:
vibrionic
Hypernyms:
eubacteria, eubacterium, true bacteria
Hyponyms:
comma bacillus, Vibrio comma, Vibrio fetus
Member Holonyms:
genus Vibrio

Related search result for "vibrio"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vibrio"
    vibrio vivaria

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.