Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vibrato


noun
(music) a pulsating effect in an instrumental or vocal tone produced by slight and rapid variations in pitch
Topics:
music
Hypernyms:
sound
Hyponyms:
tremolo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.