Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vesicle


noun
a small anatomically normal sac or bladderlike structure (especially one containing fluid)
Syn:
cyst
Derivationally related forms:
cystic (for: cyst)
Hypernyms:
sac
Hyponyms:
lacrimal sac, tear sac, dacryocyst, Golgi body, Golgi apparatus,
Golgi apparatus, dictyosome, blister, bulla, bleb,
follicle, liposome

Related search result for "vesicle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.