Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vesicant


I - noun
a chemical agent that causes blistering (especially mustard gas)
Syn:
vesicatory
Derivationally related forms:
vesicatory (for: vesicatory)
Hypernyms:
chemical agent
Hyponyms:
mustard gas, mustard agent, blistering agent, dichloroethyl sulfide, sulfur mustard

II - adjective
causing blisters
Syn:
vesicatory
Similar to:
noxious
Derivationally related forms:
vesicate, vesicatory (for: vesicatory), vesicate (for: vesicatory)

Related search result for "vesicant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.