Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
versicle


noun
a short verse said or sung by a priest or minister in public worship and followed by a response from the congregation
Hypernyms:
poem, verse form
Hyponyms:
sursum corda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.