Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
versant


noun
the side or slope of a mountain
- conifer forests cover the eastern versant
Syn:
mountainside
Hypernyms:
slope, incline, side
Part Holonyms:
mountain, mount

Related search result for "versant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.