Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vermouth



noun
any of several white wines flavored with aromatic herbs;
used as aperitifs or in mixed drinks (Freq. 1)
Hypernyms:
wine, vino
Hyponyms:
sweet vermouth, Italian vermouth, dry vermouth, French vermouth

Related search result for "vermouth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.