Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ventricular septal defect


noun
a common congenital heart defect;
an abnormal opening in the septum dividing the ventricles allows blood to pass directly from the left to the right ventricle;
large openings may cause congestive heart failure
Hypernyms:
septal defect
Part Holonyms:
tetralogy of Fallot, Fallot's tetralogy, Fallot's syndrome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.