Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vengeful


adjective
disposed to seek revenge or intended for revenge
- "more vindictive than jealous love"- Shakespeare
- "punishments...essentially vindictive in their nature"- M.R.Cohen
Syn:
revengeful, vindictive
Similar to:
unforgiving
Derivationally related forms:
vengefulness, vindictiveness (for: vindictive)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vengeful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.