Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vaticination


noun
knowledge of the future (usually said to be obtained from a divine source)
Syn:
prophecy, prognostication
Derivationally related forms:
vaticinate, prognosticate (for: prognostication), prophetical (for: prophecy), prophetic (for: prophecy)
Hypernyms:
prediction, anticipation, prevision
Hyponyms:
crystal gazing, divination, foretelling, soothsaying, fortune telling

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.