Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vapor pressure


noun
the pressure exerted by a vapor;
often understood to mean saturated vapor pressure (the vapor pressure of a vapor in contact with its liquid form) (Freq. 10)
Syn:
vapour pressure
Hypernyms:
pressure, pressure level, force per unit area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.