Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
value-system


noun
the principles of right and wrong that are accepted by an individual or a social group (Freq. 4)
- the Puritan ethic
- a person with old-fashioned values
Syn:
ethic, moral principle, value orientation
Hypernyms:
principle
Hyponyms:
Chartism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.