Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
value judgement


noun
an assessment that reveals more about the values of the person making the assessment than about the reality of what is assessed
Syn:
value judgment
Hypernyms:
judgment, judgement, assessment
Hyponyms:
moralism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.