Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vacuum bottle


noun
flask with double walls separated by vacuum;
used to maintain substances at high or low temperatures
Syn:
vacuum flask
Hypernyms:
flask
Hyponyms:
Dewar flask, Dewar, thermos, thermos bottle, thermos flask

Related search result for "vacuum bottle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.