Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
urine


noun
liquid excretory product (Freq. 1)
- there was blood in his urine
- the child had to make water
Syn:
piss, pee, piddle, weewee, water
Derivationally related forms:
piddle (for: piddle), pee (for: pee), piss (for: piss), urinary, urinate
Hypernyms:
body waste, excretion, excreta, excrement, excretory product

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "urine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.