Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
urban area


noun
a geographical area constituting a city or town (Freq. 3)
Syn:
populated area
Ant:
rural area
Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Hyponyms:
megalopolis, conurbation, urban sprawl, sprawl, municipality,
new town, barrio
Instance Hyponyms:
Rustbelt, Twin Cities
Part Meronyms:
park, commons, common, green


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.