Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uracil


noun
a base containing nitrogen that is found in RNA (but not in DNA) and derived from pyrimidine;
pairs with adenine
Syn:
U
Hypernyms:
nucleotide, base
Substance Holonyms:
ribonucleic acid, RNA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.