Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uppity


adjective
presumptuously arrogant
- had a witty but overweening manner
- "no idea how overweening he would be"- S.V.Benet
- "getting a little uppity and needed to be slapped down"- NY Times
Syn:
overweening
Similar to:
immodest
Derivationally related forms:
uppityness

Related search result for "uppity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "uppity"
    ubiety uppity

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.