Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unworried


adjective
free of trouble and worry and care
- the carefree joys of childhood
- carefree millionaires, untroubled financially
Syn:
carefree
Similar to:
untroubled
Derivationally related forms:
carefreeness (for: carefree)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.