Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unshaken


adjective
unshaken in purpose
- wholly undismayed by the commercial failure of the three movies he had made
Syn:
undaunted, undismayed
Similar to:
resolute

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unshaken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.