Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unseen


I - noun
a belief that there is a realm controlled by a divine spirit
Syn:
spiritual world, spiritual domain
Hypernyms:
belief
Hyponyms:
Kingdom of God

II - adjective
not observed (Freq. 2)
Syn:
unobserved
Similar to:
undetected

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unseen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.