Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unseeing


adjective
1. not consciously observing (Freq. 1)
- looked through him with blank unseeing eyes
Syn:
unobservant
Similar to:
unperceptive, unperceiving
2. lacking sight
- blind as an eyeless beggar
Syn:
eyeless, sightless
Similar to:
blind, unsighted
Derivationally related forms:
sightlessness (for: sightless), eyelessness (for: eyeless)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unseeing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.